
Phiên bản GLX được trang bị mâm mài bóng
Chiếc xe là một thực thể khuấy động cảm xúc.
Swift hoàn toàn mới có thể làm trái tim bạn rung động.
Tính cách nổi bật thông qua kiểu dáng và màu sắc.
Thoải mái và tự do.
Bạn sẽ mong muốn lái xe mỗi ngày để tận hưởng những
trải nghiệm thú vị mà không có hồi kết thúc. Trong mọi cách có thể, Swift sẽ nâng bạn lên tầm cao mới.




Vẻ đẹp không đánh giá qua bề ngoài
Quan trọng là giá trị cốt lõi bên trong, Swift là chiếc xe “được sinh ra để tận hưởng cảm giác lái”
Diện mạo mạnh mẽ, nhỏ gọn bên ngoài, rộng rãi bên trong.
Nổi bật nhờ thiết kế năng động kết hợp với những đường gân nổi trên thân xe.
Phong cách tạo cảm giác luôn chuyển động ngay cả khi đứng yên, làm gia tăng cảm xúc của người lái.
* Trang thiết bị tiêu chuẩn và các phụ kiện kèm theo có thể khác nhau tại từng thị trường và loại xe. Vui lòng liên hệ các đại lý Suzuki để biết thêm thông tin chi tiết. Những chi tiết trên chỉ mang tính chất tương đối SUZUKI MOTOR CORPORATION có quyền thay đổi mà không cần báo trước.






HIỆU SUẤT LÁI CẢM XÚC NÂNG TẦM
Tăng tốc nhanh và bốc cùng khả năng bám đường tốt
khi vào cua giúp bạn không bỏ lỡ bất cứ một cung
đường nào. Swift đã được tái sinh với sự chăm chút tỉ mỉ
đến từng chi tiết trong hệ thống truyền động và khung
gầm, giúp người lái cảm tháy hài lòng và toàn quyền
kiểm soát chiếc xe.
Đặc biệt, để tăng trải nghiệm lái các công nghệ tối tân
nhất đã được áp dụng khi chế tạo hệ thống truyền động,
khung gầm và ngay cả những chi tiết bên ngoài xe.


Nhẹ hơn và mạnh hơn để nâng cao hiệu suất động cơ
“HEARTECT” là kiểu khung gầm thế hệ mới có độ cứng cao góp phần tăng tính an toàn khi xảy ra va chạm, nhờ hình dáng cong liên tục của bộ khung với ít khớp nối hơn cho hiệu quả tốt hơn trong việc phân tán năng lượng trong trường hợp có va chạm. Khung gầm được làm nhẹ hơn kết hợp sử dụng loại thép nhẹ, chịu lực cao để tăng cường hiệu suất động cơ khi chạy, quay và dừng cũng như gia tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Là một phần cuả “HEARTECT”, hệ thống phía trước và phía sau cũng được thiết kế mới mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ và đầy cảm xúc, cảm giác chân thật và hành trình êm ái, thoải mái hơn khi lái Swift.
Thân xe nhẹ và cứng chắc giúp cho việc lái xe trở nên linh hoạt và dễ dàng hơn cũng như tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
Nhiều chi tiết như ở phần trên và dưới thân xe được chế tạo từ chất liệu thép chịu lực cao, đạt được cả độ nhẹ và độ cứng cao cho phép nâng cao hiệu năng lái xe và đạt hiệu suất nhiên liệu tối ưu.


Bán kính vòng quay tối thiểu 4,8m cho khả năng di chuyển dễ dàng hơn.
Swift được sử dụng khung gầm mới cho phép góc quay đầu rộng hơn với bán kính vòng quay tối thiểu còn 4,8m. Điều này giúp tăng tính linh hoạt, dễ dàng điều khiển hơn trong các con phố nhỏ hẹp và nơi đậu xe chật chội để người lái có trải nghiệm dễ chịu hơn.
AN TOÀN
SỰ TỰ TIN NÂNG TẦM
An toàn luôn là tiêu chí quan trọng hàng đầu để người lái được thực sự tận hưởng cảm giác trải nghiệm trong suốt quá trình. Hiểu được điều này, Swift thế hệ mới được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp ngăn hiện tượng bánh xe bị khóa cứng khi phanh khẩn cấp, túi khí SRS bảo vệ hành khách, ngoài ra còn trang bị cơ chế giảm chấn thương cho người đi bộ khi xảy ra va chạm và các tính năng an toàn khác.


Cấu trúc thân xe với trọng lượng nhẹ và hấp thụ lực tác động Công nghệ kiểm soát lực tác động (TECT)
Cấu trúc thân xe không chỉ hấp thụ và phân tán năng lượng một cách hiệu quả trong trường hợp xảy ra va chạm, việc sử dụng thép chịu lực cao và thép chịu lực cao giúp xe đạt được cả độ nhẹ và hiệu suất an toàn tuyệt vời.
Hệ thống túi khí SRS giúp giảm nhẹ lực va chạm
Để bảo vệ người lái và hành khách phía trước, cả ghế lái và ghế hành khách phía trước đều được trang bị túi khí SRS giúp giảm nhẹ lực tác động khi xảy ra va chạm.
Hệ thống ABS kết hợp EBD hỗ trợ đắc lực khi phanh xe
ABS là một hệ thống phát hiện chuyển động của mỗi bánh xe thông qua việc sử dụng các cảm biến gắn vào bốn bánh xe và tự động điều khiển tối ưu lực phanh. Nhờ đó, ngăn chặn các bánh xe bị bó cứng khi phanh đột ngột hoặc di chuyển trên các bề mặt trơn trượt và tăng cường khả năng điều khiển xe tránh các chướng ngại vật. Hơn nữa, EBD (phân phối lực phanh điện tử) tối ưu việc phân bổ lực phanh phía trước và phía sau để giúp dừng xe một cách ổn định.
* ABS là thiết bị hỗ trợ người lái trong quá trình phanh. Nó không loại bỏ sự cần thiết phải lái xe một cách an toàn, ví dụ nên giảm tốc độ khi chuẩn bị vào cua.


Cơ chế giảm thiểu chấn thương cho người đi bộ
Các tính năng an toàn dành cho người đi bộ khi xảy ra va chạm cũng được xem xét kỹ lưỡng như nắp ca-pô hấp thụ lực tác động, gạt mưa và cản trước được thiết kế để giảm thiểu chấn thương đầu và chân cho người đi bộ.
1. Hấp thụ lực tác động từ phía trên nắp ca-pô.
2. Hấp thụ lực tác động từ phía gạt mưa.
3. Hấp thụ lực tác động từ 2 bên nắp ca-pô.
4. Hấp thụ lực tác động trực diện nắp ca-pô.
5. Hấp thụ lực tác động từ cản trước.

MÀU ĐỎ
MÀU XANH DƯƠNG


MÀU TRẮNG
MÀU BẠC


MÀU XÁM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 3.840 x 1.735 x 1.495 | 3.840 x 1.735 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.450 | 2.450 |
Chiều rộng cơ sở | |||
Trước | mm | 1.520 | 1.520 |
Sau | mm | 1.520 | 1.525 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,8 | 4,8 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 120 | 120 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Dung tích bình xăng | lít | 37 | 37 |
Dung tích khoang hành lý | |||
Tối đa | lít | 918 | 918 |
Khi gập ghế sau (phương pháp VDA) | lít | 556 | 556 |
Khi dựng ghế sau (phương pháp VDA) | lít | 242 | 242 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Kiểu hộp số | CVT – Tự động vô cấp | CVT – Tự động vô cấp | |
Tỷ số truyền | 4,006 ~ 0,550 | 4,006 ~ 0,550 | |
(Thấp: 4,006 ~ 1,001) | (Thấp: 4,006 ~ 1,001) | ||
(Cao: 2,200 ~ 0,550) | (Cao: 2,200 ~ 0,550) | ||
Số lùi | 3,771 | 3,771 | |
Tỷ số truyền cuối | 3,757 | 3,757 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống | Đĩa | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Kiểu lốp | 185/55R16 | 185/55R16 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Trọng lượng không tải | kg | 895 | 920 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.365 | 1.365 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GL | GLX |
---|---|---|---|
Động cơ | Xăng 1.2L | Xăng 1.2L | |
Hệ thống dẫn động | 2WD | 2WD | |
Hộp số | CVT | CVT | |
Kiểu động cơ | K12M | K12M | |
Số xy-lanh | 4 | 4 | |
Số van | 16 | 16 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1.197 | 1.197 |
Đường kính xy-lanh x Hành trình piston | mm | 73,0 x 71,5 | 73,0 x 71,5 |
Tỉ số nén | 11,0 | 11,0 | |
Công suất cực đại | 83 Hp / 6.000 rpm | 61kW/6000rpm | |
Momen xoắn cực đại | 113 Nm / 4.200 rpm | 113 Nm / 4.200 rpm | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | Phun xăng đa điểm | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | L/100KM | Ngoài đô thị / Hỗn hợp / Đô thị: 3,67 / 4,65 / 6,34 |
Ngoài đô thị / Hỗn hợp / Đô thị: 4,40 / 5,19 / 6,58 |
TRANG THIẾT BỊ
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Lưới tản nhiệt trước | Đen | Đen |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Lốp và bánh xe | Mâm đúc hợp kim | Mâm đúc hợp kim mài bóng |
Lốp và bánh xe dự phòng | T135/70R15 + mâm thép | T135/70R15 + mâm thép |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Đèn pha | Halogen phản quang đa chiều | Thấu kính LED |
Cụm đèn hậu | LED | LED |
Đèn Led ban ngày | Có | Có |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ + chiều chỉnh gián đoạn + rửa kính | Trước: 2 tốc độ + chiều chỉnh gián đoạn + rửa kính |
Sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính | Sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính | |
Kính chiếu hậu phía ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | – | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | – | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | Tự động |
Âm thanh | – | Màn hình cảm ứng đa phương tiện 10 inch tích hợp Apple CarPlay, Android Auto |
Loa trước | Loa trước, sau và loa phụ phía trước | |
Cửa kính chỉnh điện | Trước/Sau | Trước/Sau |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | Nút điều khiển bên ghế lái |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Vô lăng ba chấu | Urethane | Bọc da |
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, hành trình và thoại rảnh tay | |
Tay lái trợ lực | Có | Có |
Đèn cabin | Đèn trần cabin phía trước | Đèn trần cabin phía trước |
Tấm che nắng | Phía ghế lái với ngăn đựng vé | Phía ghế lái với ngăn đựng vé |
Phía ghế phụ với gương soi | Phía ghế phụ với gương soi | |
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | Ghế phụ và phía sau x 2 |
Hộc đựng ly | Trước x 2/ Sau x 1 | Trước x 2/ Sau x 1 |
Hộc đựng chai nước | Trước x2/ Sau x 2 | Trước x2/ Sau x 2 |
Cổng 12V | Hộp đụng đồ trung tâm | Hộp đụng đồ trung tâm |
Tay nắm cửa phía trong | Đen | Crôm |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
Hàng ghế sau | Gập rời 60:40 | Gập rời 60:40 |
Gối đầu rời x 3 | Gối đầu rời x 3 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GL | GLX |
---|---|---|
Túi khí | 2 túi khi SRS phía trước | 2 túi khi SRS phía trước |
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm với chức năng căng đại, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao | Trước: 3 điểm với chức năng căng đại, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao |
Sau: 3 điểm | Sau: 3 điểm | |
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX | x 2 | Trước/Sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |

KHOAN LÁI NÂNG TẦM ĐAM MÊ
Bạn sẽ không cưỡng lại mong muốn khởi động xe ngay lập tức, nhờ thiết kế “hướng đến người lái” được thực hiện một cách tỉ mỉ.
Như một chiếc xe đua, với vô lăng hình chữ D, hàng ghế trước ôm sát người ngồi và bảng điều khiển trung tâm nghiêng về phía người lái
giúp tạo nên một không gian lái chất lượng cao hơn, thể thao hơn, như một khối thống nhất giữa xe và người lái.

Kiểm soát hành trình (Cruise control) mang đến sự thuận tiện hơn khi cầm lái
Hệ thống kiểm soát hành trình giữ cho chiếc xe di chuyển với tốc độ được thiết lập bởi người lái và khiến cho việc lái xe đường dài trở nên dễ dàng hơn.
* Trang bị trên phiên bản GLX.
Màn hình cảm ứng điện dung 7” vận hành với Apple Carplay & Android Auto
Hệ thống âm thanh được trang bị màn hình cảm ứng điện dung 7” hoạt động tương thích ứng dụng trên thiết bị với Apple CarPlay và Android Auto. Có thể kết nối USB, HDMI hoặc Bluetooth, hỗ trợ phát nhạc với âm thanh chất lượng định dạng FLAC.
* Trang bị trên phiên bản GLX.
Cụm đồng hồ dễ nhìn và phong cách
Hai đồng hồ chính thức được viền crôm sang trọng, những tính năng nổi bật được thể hiện bằng màu đỏ và trắng. Nhấn mạnh thiết kế thể thao, dễ nhìn với cụm đồng hồ chính hiển thị nhiệt độ và mức nhiên liệu, mang đến phong cách như một chiếc đồng hồ thể thao thực thụ.
* Trang bị trên phiên bản GLX.
Màn hình LCD màu đa thông tin
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin nằm ở vị trí trung tâm của cụm đồng hồ để thông báo cho người lái xe những dữ liệu chính xác và dễ hiểu về trạng thái và hoạt động của chiếc xe.
* Trang bị trên phiên bản GLX.

Hệ thống điều hòa với màn hình dễ nhìn và dễ sử dụng
Phiên bản GLX trang bị hệ thống điều hòa tự động với bảng điều khiển dễ sử dụng,
màn hình dễ nhìn với độ tương phản cao.
Phiên bản GL được trang bị hệ thống điều hòa chỉnh cơ với các nút điều khiển đơn giản, thuận tiện sử dụng.




Không gian cabin và khoang hành lý nhân lên niềm vui cho mỗi hành trình
Swift mới có khoang hành lý rộng rãi và tiện dụng hơn, hàng ghế sau có thể gập rời từng ghế giúp bạn sắp xếp hành lý vừa vặn. Khoảng cách từ đầu người ngồi đến trần xe khá thoải mái nhờ vị trí ngồi thấp và xe cũng được bố trí nhiều ngăn để đồ tiện ích
* Trang thiết bị tiêu chuẩn và các phụ kiện kèm theo có thể khác nhau tại từng thị trường và loại xe. Vui lòng liên hệ các đại lý Suzuki để biết thêm thông tin chi tiết. Những chi tiết trên chỉ mang tính chất tương đối SUZUKI MOTOR CORPORATION có quyền thay đổi mà không cần báo trước.